Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
95
|
28
|
G7 |
978
|
276
|
665
|
G6 |
2940
3336
6410
|
3664
8827
2444
|
5543
5163
4065
|
G5 |
4264
|
5757
|
6736
|
G4 |
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
|
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
|
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
|
G3 |
45051
95005
|
61434
74770
|
64812
81030
|
G2 |
69888
|
88628
|
15477
|
G1 |
06490
|
32292
|
34540
|
ĐB |
806494
|
574085
|
092236
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 06, 08 | 05, 07 | |
1 | 10, 10 | 16 | 12, 19 |
2 | 27, 28 | 26, 28 | |
3 | 36, 36 | 34, 35 | 30, 36, 36 |
4 | 40 | 44 | 40, 43 |
5 | 51 | 57, 57 | 51, 59 |
6 | 64 | 64 | 63, 64, 65, 65 |
7 | 72, 78 | 70, 76 | 70, 77 |
8 | 88, 88, 88 | 85 | |
9 | 90, 94 | 92, 92, 93, 95 | 96 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
06
|
27
|
G7 |
683
|
917
|
G6 |
7906
2171
4200
|
7133
3591
8883
|
G5 |
4822
|
3794
|
G4 |
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
|
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
|
G3 |
79046
81886
|
86507
28803
|
G2 |
99219
|
49553
|
G1 |
83071
|
98366
|
ĐB |
217800
|
258782
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 00, 06, 06, 07 | 03, 07 |
1 | 16, 19 | 15, 15, 17 |
2 | 21, 22 | 27 |
3 | 33, 35, 36 | |
4 | 46 | |
5 | 55 | 53, 53 |
6 | 61 | 66 |
7 | 71, 71, 77 | |
8 | 83, 84, 86 | 82, 83, 88 |
9 | 91, 94, 95 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
26
|
24
|
G7 |
170
|
291
|
G6 |
6174
0090
9290
|
7484
3040
6827
|
G5 |
0219
|
4413
|
G4 |
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
|
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
|
G3 |
44843
91580
|
20889
30035
|
G2 |
65613
|
55663
|
G1 |
74712
|
52964
|
ĐB |
159369
|
356138
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | ||
1 | 12, 13, 19 | 13 |
2 | 26 | 24, 27, 28 |
3 | 35, 36, 38 | |
4 | 43, 43 | 40, 42, 43, 45, 46 |
5 | 55, 59 | |
6 | 69 | 63, 64 |
7 | 70, 74, 74, 79 | |
8 | 80 | 84, 89 |
9 | 90, 90, 91, 99 | 91, 92 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
10
|
30
|
G7 |
823
|
209
|
G6 |
9654
9029
2008
|
9366
1848
8751
|
G5 |
8666
|
4568
|
G4 |
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
|
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
|
G3 |
86179
51225
|
50039
28597
|
G2 |
47680
|
77528
|
G1 |
59469
|
88485
|
ĐB |
393278
|
302280
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 09 |
1 | 10, 17 | 18 |
2 | 22, 23, 25, 29 | 27, 27, 28 |
3 | 34 | 30, 39 |
4 | 44, 48 | |
5 | 54, 58 | 51 |
6 | 63, 66, 69 | 66, 68 |
7 | 77, 77, 78, 79 | |
8 | 80 | 80, 85, 89 |
9 | 97, 97, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
11
|
42
|
G7 |
139
|
702
|
388
|
G6 |
1608
2350
0509
|
1093
3050
2116
|
7977
7652
1968
|
G5 |
6908
|
6239
|
5563
|
G4 |
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
|
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
|
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
|
G3 |
44629
24166
|
65536
81865
|
58380
46578
|
G2 |
07736
|
62812
|
11544
|
G1 |
74009
|
34965
|
05977
|
ĐB |
683737
|
601281
|
942153
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08, 08, 09, 09 | 01, 01, 02, 02 | 02 |
1 | 11, 11, 12, 16, 16 | 18 | |
2 | 22, 29 | 25, 27 | |
3 | 36, 36, 36, 37, 39 | 36, 39 | 35 |
4 | 42, 44, 49 | ||
5 | 50, 58 | 50 | 52, 53 |
6 | 60, 66 | 65, 65 | 63, 68 |
7 | 77, 77, 78 | ||
8 | 80, 85 | 81, 84 | 80, 88 |
9 | 97 | 93, 99 | 98 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
88
|
54
|
G7 |
440
|
151
|
597
|
G6 |
9045
2192
3612
|
6921
6302
7081
|
6765
1266
6692
|
G5 |
6148
|
5668
|
5080
|
G4 |
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
|
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
|
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
|
G3 |
19190
02929
|
99272
36045
|
84094
59363
|
G2 |
22602
|
29973
|
84577
|
G1 |
97714
|
71412
|
13824
|
ĐB |
108538
|
062274
|
433489
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 02 | 02 | 09 |
1 | 12, 14, 19 | 12, 13 | 17 |
2 | 27, 29 | 21, 26, 28 | 24, 26 |
3 | 35, 38 | ||
4 | 40, 45, 48, 48 | 45 | 48 |
5 | 55, 56 | 51 | 54, 56 |
6 | 65 | 66, 68, 69 | 63, 65, 66 |
7 | 72, 73, 74, 76, 79 | 74, 77 | |
8 | 82 | 81, 88 | 80, 81, 89 |
9 | 90, 92 | 92, 94, 97 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
11
|
69
|
G7 |
362
|
782
|
G6 |
6539
9168
8269
|
0829
6097
9993
|
G5 |
8175
|
4788
|
G4 |
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
|
64878
24311
92007
24692
77164
70651
75991
|
G3 |
68639
59528
|
88001
80725
|
G2 |
88598
|
75517
|
G1 |
55444
|
83926
|
ĐB |
934415
|
702695
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 07 | |
1 | 11, 15, 19 | 11, 17 |
2 | 22, 28 | 25, 26, 29 |
3 | 33, 39, 39 | |
4 | 42, 44 | |
5 | 56 | 51 |
6 | 62, 68, 69 | 64, 69 |
7 | 75 | 78 |
8 | 82 | 82, 88 |
9 | 95, 98 | 91, 92, 93, 95, 97 |
XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay sẽ được cập nhật nhanh chóng và chính xác vào lúc 17h10. Xổ số kiến thiết miền Trung luôn đảm bảo minh bạch và đúng giờ, mang đến cho người chơi thông tin chính xác 100%.
Lịch quay mở thưởng xổ số miền Trung các ngày trong tuần:
- **Thứ 2**: Mở thưởng bởi Công ty Xổ số Kiến thiết Thừa Thiên Huế, Phú Yên, và Đắk Lắk.
- **Thứ 3**: Được phát hành và mở thưởng bởi Công ty Xổ số Kiến thiết Quảng Nam, Đắk Nông, và Quảng Bình.
- **Thứ 4**: Do Công ty Xổ số Kiến thiết Khánh Hòa, Bình Định, và Quảng Trị thực hiện mở thưởng.
- **Thứ 5**: Xổ số Kiến thiết của các tỉnh Quảng Ngãi, Bình Thuận, và Ninh Thuận sẽ quay số mở thưởng.
- **Thứ 6**: Do Công ty Xổ số Kiến thiết Gia Lai, Ninh Thuận, và Bình Định phát hành và mở thưởng.
- **Thứ 7**: Đài quay số mở thưởng sẽ bao gồm các tỉnh Đà Nẵng, Quảng Ngãi, và Đắk Nông.
- **Chủ nhật**: Xổ số kiến thiết do Công ty Xổ số Kiến thiết Khánh Hòa, Kon Tum, và Thừa Thiên Huế phát hành và mở thưởng.
Mỗi ngày, XSMT sẽ có 3 đài quay số, bao gồm 1 đài chính và 2 đài phụ. Đài chính là những đài quan trọng nhất trong ngày, được in đậm trong danh sách quay thưởng. Dựa vào thông tin này, bạn có thể dễ dàng biết được hôm nay đài nào của xổ số miền Trung sẽ quay thưởng.
Mỗi tấm vé số miền Trung có giá 10.000 VNĐ, và người chơi có cơ hội trúng thưởng với 9 giải từ giải đặc biệt đến giải tám, bao gồm tổng cộng 18 dãy số tương ứng với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu giải thưởng này áp dụng cho tất cả các đài xổ số miền Trung:
- Giải đặc biệt: Bao gồm 6 chữ số, với 1 lần quay. Giá trị giải thưởng là 2.000.000.000 VNĐ, số lượng giải là 1, tổng tiền thưởng là 2.000.000.000 VNĐ.
- Giải nhất: Bao gồm 5 chữ số, với 1 lần quay. Mỗi giải trị giá 30.000.000 VNĐ, số lượng giải là 10, tổng giá trị giải thưởng là 300.000.000 VNĐ.
- Giải nhì: Bao gồm 5 chữ số, với 1 lần quay. Mỗi giải trị giá 15.000.000 VNĐ, số lượng giải là 10, tổng giá trị giải thưởng là 150.000.000 VNĐ.
- Giải ba: Bao gồm 5 chữ số, với 2 lần quay. Mỗi giải trị giá 10.000.000 VNĐ, số lượng giải là 20, tổng giá trị giải thưởng là 200.000.000 VNĐ.
- Giải tư: Bao gồm 5 chữ số, với 7 lần quay. Mỗi giải trị giá 3.000.000 VNĐ, số lượng giải là 70, tổng giá trị giải thưởng là 210.000.000 VNĐ.
- Giải năm: Bao gồm 4 chữ số, với 1 lần quay. Mỗi giải trị giá 1.000.000 VNĐ, số lượng giải là 100, tổng giá trị giải thưởng là 100.000.000 VNĐ.
- Giải sáu: Bao gồm 4 chữ số, với 3 lần quay. Mỗi giải trị giá 400.000 VNĐ, số lượng giải là 300, tổng giá trị giải thưởng là 120.000.000 VNĐ.
- Giải bảy: Bao gồm 3 chữ số, với 1 lần quay. Mỗi giải trị giá 200.000 VNĐ, số lượng giải là 1.000, tổng giá trị giải thưởng là 200.000.000 VNĐ.
- Giải tám: Bao gồm 2 chữ số, với 1 lần quay. Mỗi giải trị giá 100.000 VNĐ, số lượng giải là 10.000, tổng giá trị giải thưởng là 1.000.000.000 VNĐ.
- Giải phụ: Dành cho các vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt. Mỗi giải trị giá 50.000.000 VNĐ, số lượng giải là 9, tổng giá trị giải thưởng là 450.000.000 VNĐ.
- Giải khuyến khích: Dành cho các vé số trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt. Mỗi giải trị giá 6.000.000 VNĐ, số lượng giải là 45, tổng giá trị giải thưởng là 270.000.000 VNĐ.
Nếu vé của bạn trúng nhiều giải khi dò Xosohomqua.mobi hôm nay, bạn sẽ được nhận tất cả các giải thưởng mà bạn đã trúng cùng lúc. Hãy kiểm tra kết quả xổ số miền Trung để không bỏ lỡ cơ hội nhận thưởng.
Chúc bạn may mắn!