Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
92
|
63
|
05
|
G7 |
737
|
715
|
464
|
G6 |
7271
7050
3315
|
5249
7506
1255
|
9950
5605
4462
|
G5 |
3243
|
3368
|
4661
|
G4 |
84011
59127
...
...
...
...
...
|
82708
81767
...
...
...
...
...
|
33425
85082
54394
38412
...
...
...
|
G3 |
...
...
|
...
...
|
...
...
|
G2 |
...
|
...
|
...
|
G1 |
...
|
...
|
...
|
ĐB |
...
|
...
|
...
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 06, 08 | 05, 05 | |
1 | 11, 15 | 15 | 12 |
2 | 27 | 25 | |
3 | 37 | ||
4 | 43 | 49 | |
5 | 50 | 55 | 50 |
6 | 63, 67, 68 | 61, 62, 64 | |
7 | 71 | ||
8 | 82 | ||
9 | 92 | 94 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
57
|
78
|
72
|
G7 |
512
|
461
|
821
|
G6 |
8030
5823
3688
|
4491
4326
3157
|
2508
1828
9968
|
G5 |
6244
|
7616
|
5298
|
G4 |
19503
94564
53068
20844
03237
43128
58995
|
69076
23098
30696
13754
26976
60237
02341
|
18790
11777
64667
26452
33398
79306
15573
|
G3 |
27389
90737
|
42079
03505
|
33125
14178
|
G2 |
67150
|
03931
|
32565
|
G1 |
94122
|
33743
|
35840
|
ĐB |
193316
|
351306
|
563100
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 03 | 05, 06 | 00, 06, 08 |
1 | 12, 16 | 16 | |
2 | 22, 23, 28 | 26 | 21, 25, 28 |
3 | 30, 37, 37 | 31, 37 | |
4 | 44, 44 | 41, 43 | 40 |
5 | 50, 57 | 54, 57 | 52 |
6 | 64, 68 | 61 | 65, 67, 68 |
7 | 76, 76, 78, 79 | 72, 73, 77, 78 | |
8 | 88, 89 | ||
9 | 95 | 91, 96, 98 | 90, 98, 98 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
85
|
99
|
52
|
G7 |
786
|
924
|
217
|
G6 |
6502
2172
6607
|
1266
1881
5026
|
8790
5496
7840
|
G5 |
0790
|
6994
|
6887
|
G4 |
98940
22403
43604
40800
57302
06271
49381
|
44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906
|
19733
28087
16256
52495
45873
09075
10743
|
G3 |
73723
05934
|
51801
16988
|
06394
23231
|
G2 |
94694
|
02343
|
00763
|
G1 |
76322
|
75386
|
20402
|
ĐB |
069961
|
273288
|
958652
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 02, 03, 04, 07 | 01, 06 | 02 |
1 | 17 | ||
2 | 22, 23 | 24, 24, 26 | |
3 | 34 | 31, 33 | |
4 | 40 | 43, 49 | 40, 43 |
5 | 52, 52, 56 | ||
6 | 61 | 65, 66 | 63 |
7 | 71, 72 | 73 | 73, 75 |
8 | 81, 85, 86 | 81, 83, 86, 88, 88, 88 | 87, 87 |
9 | 90, 94 | 94, 99 | 90, 94, 95, 96 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
33
|
49
|
51
|
G7 |
434
|
900
|
104
|
G6 |
6932
3199
3908
|
9208
9456
7972
|
5514
4151
6557
|
G5 |
7397
|
6549
|
8626
|
G4 |
28988
71890
44840
55940
43305
80063
57393
|
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462
|
06314
99814
89462
50613
29332
78423
64160
|
G3 |
31651
48799
|
52084
06871
|
26088
79943
|
G2 |
57604
|
24120
|
09012
|
G1 |
34897
|
86830
|
15113
|
ĐB |
211173
|
437148
|
693896
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 08 | 00, 01, 08 | 04 |
1 | 12, 19 | 12, 13, 13, 14, 14, 14 | |
2 | 20 | 23, 26 | |
3 | 32, 33, 34 | 30 | 32 |
4 | 40, 40 | 48, 49, 49 | 43 |
5 | 51 | 56 | 51, 51, 57 |
6 | 63 | 62 | 60, 62 |
7 | 73 | 71, 72 | |
8 | 88 | 80, 84 | 88 |
9 | 90, 93, 97, 97, 99, 99 | 90, 95 | 96 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
24
|
22
|
25
|
G7 |
930
|
791
|
935
|
G6 |
0718
8508
8200
|
4393
1073
0174
|
4663
9903
7935
|
G5 |
1896
|
4519
|
1258
|
G4 |
67634
35123
01459
53381
88501
14342
63163
|
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
|
72011
62848
31464
91892
13030
62248
59296
|
G3 |
17003
54733
|
79195
60463
|
52336
73312
|
G2 |
43935
|
99391
|
64945
|
G1 |
38640
|
26000
|
24917
|
ĐB |
158274
|
388089
|
103117
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 03, 08 | 00, 04, 05, 05 | 03 |
1 | 18 | 19 | 11, 12, 17, 17 |
2 | 23, 24 | 22 | 25 |
3 | 30, 33, 34, 35 | 30, 35, 35, 36 | |
4 | 40, 42 | 45, 48, 48 | |
5 | 59 | 58 | |
6 | 63 | 60, 63, 65 | 63, 64 |
7 | 74 | 73, 74 | |
8 | 81 | 82, 89 | |
9 | 96 | 91, 91, 93, 95, 99 | 92, 96 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
21
|
43
|
11
|
G7 |
047
|
091
|
198
|
G6 |
0837
7508
6475
|
6448
4919
7832
|
5801
7352
6767
|
G5 |
3991
|
2270
|
4405
|
G4 |
21461
13366
58387
05100
93001
45563
58473
|
14451
37303
05196
68214
44025
59594
22694
|
84526
04878
21693
33254
79081
53167
81244
|
G3 |
67872
25372
|
77657
91472
|
04029
01746
|
G2 |
04144
|
91477
|
28765
|
G1 |
50226
|
23267
|
63962
|
ĐB |
074215
|
268642
|
741976
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 08 | 03 | 01, 05 |
1 | 15 | 14, 19 | 11 |
2 | 21, 26 | 25 | 26, 29 |
3 | 37 | 32 | |
4 | 44, 47 | 42, 43, 48 | 44, 46 |
5 | 51, 57 | 52, 54 | |
6 | 61, 63, 66 | 67 | 62, 65, 67, 67 |
7 | 72, 72, 73, 75 | 70, 72, 77 | 76, 78 |
8 | 87 | 81 | |
9 | 91 | 91, 94, 94, 96 | 93, 98 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
78
|
19
|
G7 |
053
|
547
|
305
|
G6 |
6117
2843
2355
|
6173
5798
1318
|
7748
3148
0367
|
G5 |
1015
|
6481
|
0393
|
G4 |
43087
67261
16289
71154
12192
10223
93445
|
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
|
09091
57738
24107
55081
45491
05304
61583
|
G3 |
53143
65455
|
82842
19971
|
42285
81973
|
G2 |
04956
|
57615
|
96968
|
G1 |
53799
|
33056
|
03001
|
ĐB |
471308
|
695165
|
457163
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 08 | 01, 04, 05, 07 | |
1 | 15, 17 | 15, 18 | 19 |
2 | 23 | 21 | |
3 | 35 | 38 | |
4 | 43, 43, 45 | 42, 43, 43, 47 | 48, 48 |
5 | 53, 54, 55, 55, 56 | 51, 56 | |
6 | 61, 65 | 60, 65 | 63, 67, 68 |
7 | 71, 73, 76, 78 | 73 | |
8 | 87, 89 | 81 | 81, 83, 85 |
9 | 92, 99 | 98 | 91, 91, 93 |
XSMN Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.